Có 2 kết quả:
套取 tào qǔ ㄊㄠˋ ㄑㄩˇ • 套曲 tào qǔ ㄊㄠˋ ㄑㄩˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to acquire fraudulently
(2) an illegal exchange
(2) an illegal exchange
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
divertimento (music)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh