Có 2 kết quả:

套取 tào qǔ ㄊㄠˋ ㄑㄩˇ套曲 tào qǔ ㄊㄠˋ ㄑㄩˇ

1/2

tào qǔ ㄊㄠˋ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to acquire fraudulently
(2) an illegal exchange

Bình luận 0

tào qǔ ㄊㄠˋ ㄑㄩˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

divertimento (music)

Bình luận 0